TỔNG QUAN VỀ TMT CỬU LONG 3,45 TẤN PHANH HƠI :
Đây là phiên bản nâng cấp mẫu xe TMT Cửu Long Phanh Dầu rất được ưu chuộng thời gian qua.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE BEN ZB5035D PHANH HƠI :
Ngoại thất vẫn giữ nguyên so với bản phanh dầu, chỉ khác phần thùng sẽ có kích thước to hơn 2,64 x 1,64 x 0,64 m giúp thùng xe đạt được 2,8 khối.
Cabin truyền thống, khoảng sáng gầm xe 70 cm.
Nhỏ gọn hiệu quả.
Chiều dài cơ sở 2,4m. Chiều dài tổng thể 4,57m.
Hình thức cân đối, vuông vắn.
Nhìn từ đằng sau.
Cải tiến quan trọng nhất là có thêm phanh hơi.
NỘI THẤT
NỘI THẤT XE BEN TMT 3,45 TẤN PHANH DẦU :
Nội thất trang bị đầy đủ, khoang cabin rộng dãi, màu sắc trang nhã.
Cabin đơn rộng dãi, 2 chỗ ngồi.
Màu sắc trang nhã, ghế da theo xe.
Các chi tiết nội thất thiết kế khoa học, tinh tế.
Vô lăng trợ lực lái dầu đầm tay.
Tap lô kiểu mới, màn điện tử hiện thị đầy đủ thông số.
Giải trí radio kèm nút chờ điều hòa.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM TMT CỬU LONG ZB5035D :
Khung cầm được gia cố chắc chắn, hệ thống chassi dầy dặn.
Khung gầm làm từ thép hộp trải dài toàn bộ thân xe.
Cầu xe chịu tải 6000kg, có 2 bầu hơi.
Lốp cải tiến lên 7.00-16
THÙNG HÀNG
THÙNG XE BEN TỰ ĐỔ 3,45 TẤN ZB5035D PHANH HƠI :
Thùng xe với thông số DxRxC : 2,64 x 1,64 x 0,64m cho khả năng chở 2,8 khối.
Kích thước : 2,64 x 1,64 x 0,64m = 2,8 khối.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
ZB5035D-PH |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4570x1840x2180 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2640x1640x640 |
Cabin |
mm |
1540x1700x1640 |
Khoảng cách trục |
mm |
2400 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
3000 |
Tải trọng |
kg |
3450 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6580 |
Số chỗ ngồi |
|
2 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại động cơ |
|
4A2-68C40 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
2270 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
85×100 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
50/3200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
170/2000 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
10H30-586-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít ê cu bi, cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
Hệ thống phanh chính |
|
Tang trống; Khí nén |
Hệ thống phanh đỗ xe |
|
Tác động lên bánh xe trục 2; Tự hãm |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Treo trước kiểu phụ thuộc,7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 6 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ |
LỐP XE |
|
|
Trước/Sau |
|
7.00-16 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
% |
45,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,60 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
73 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
|
Hệ thống ben |
|
HG-E125x425; đường kính 125mm |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.