TỔNG QUAN VỀ XE BEN TMT CỬU LONG KC7050D :
Đây là mẫu xe ben truyền thống của TMT CỬU LONG đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ lâu.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE BEN KC7050D - 5 TẤN 1 CẦU :
Ngoại thất được đánh giá cao bởi thiết kế chắc chắn, mạnh mẽ và dễ dàng di chuyển trong cung đường khó.
Mặt cabin đơn, vuông vắn.
Chiều dài tổng thể 5,38m.
Chiều dài cơ sở 2,86m.
Thiết kế đẹp mắt.
Mặt ca-lang rộng ốp nhựa đen, logo TMT mạ crom.
Kính chắn gió bản lớn.
Cụm đèn tầng lớn, đèn halogen có thêm đèn phá sương.
Nhìn từ đằng sau.
NỘI THẤT
NỘI THẤT KC500D - XE BEN 5T 1 CẦU CỬU LONG :
Nội thất rộng dãi, trang bị đầy đủ nội thất đem lại cảm giác lái tốt nhất cho người ngồi.
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải ben.
Đầy đủ tiện nghi.
Vô-lăng 4 chấu đem lại cảm giác lái tốt.
Hệ thống giải trí kèm nút điều chỉnh chế độ xe.
Nút điều khiển điều hòa.
Nội thất bố trí khoa học.
Hộp để đồ rộng.
Màn hình hiển thị điện tử hiện đại.
Ghế da theo xe.
Lên ben và phanh tay.
Trang bị kính điện.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM XE BEN KC7050D :
Khung gầm chắc chắn, sức chịu tải lên tới 10 tấn.
Cầu sau chủ động, chịu tải 6,5 tấn. Tỉ số truyền 6,33.
Hệ thống treo nhíp lá 2 tầng.
Thép hộp rất là dầy.
Hệ thống ti đẩy ben thủy lực.
Động cơ tiêu chuẩn E4, dung tích 2672cc.
Lốp casumia 8.25 - 16.
THÙNG HÀNG
THÙNG CỦA XE KC500D :
Thùng xe rất dầy dặn với thông số : 3,27 x 1,92 x 0,64 m.
Kích thước thùng d x r x c : 3,27 x 1,92 x 0,64 m.
Bên trong thùng xe.
Thùng xe nhìn từ đằng sau.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT |
Mã kiểu loại |
KC7050D-E4 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
4020 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
4995/4995 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
9210/9210 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
5380x2115x2460 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3270x1920x640 |
Khoảng cách trục |
2860 |
Vết bánh xe trước/sau |
1620/1580 |
Vết bánh xe trước/sau |
1830 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YN27CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
2672 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
70/3200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
10H41-102-191/Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu sau |
Cầu trước |
WTQ1059M-E2; 3 tấn |
Cầu sau |
WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
Lốp |
8.25-16 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
9 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
3401JAC-010JK |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm) |
Chassis |
208x65x(5+4) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
SJ002; đường kính 140 mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
02x12Vx85Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
75 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.