TỔNG QUAN VỀ TMT CỬU LONG KC10385D :
Đây là mẫu xe ben 1 cầu của tmt cửu long, mạnh mẽ khỏe khoắn, thẩm mĩ đẹp mắt, tiện nghi đầy hiện đại, thùng hàng lên tới 7,5 khối, khung gầm chắc chắn, linh kiện được đồng bộ tuyệt đối.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT CỦA XE BEN KC10385D :
Ngoại thất hiện đại, trẻ trung khỏe khoắn.
Chiều dài tổng thể hợp lý 5920 mm
3 màu chủ đạo xanh đôngphong, xanh dưa, xanh cốm.
Chiều dài tổng thể : 5,92m.
Chiều dài cơ sở : 3,3m.
Cabin to rộng, bo cong mềm mại các góc. Khoảng sáng gầm xe 0,6 m.
Xe ben thiết kế rất cân đối, chắc chắn.
Nhìn từ đằng sau xe.
NỘI THẤT
NỘI THẤT CỦA KC10385D :
Nội thất của xe rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, màu sắc trang nhã.
Cabin rộng dãi.
Vô-Lăng 4 chấu trợ lực lái dầu.
Trang bị đầy đủ tiện nghi.
Giải trí radio.
Cabin đơn, ghế da theo xe.
Tap-lo hiện đầy đủ các thông số.
Cần số 6 số tiến 1 số lùi.
Kính điện theo xe.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM XE BEN TMT CỬU LONG 8,2 TẤN 1 CẦU :
Khung gầm chắc chắn, độ dầy dặn cao.
Ti đẩy thủy lực.
Cầu trước có dầm ngang, chịu tải 4,5 tấn
Cầu sau chủ động chịu tải 10 tấn, tỉ số truyền 6,33.
Phanh hơi.
Hệ thống treo nhíp lá 2 tầng.
Động cơ tiêu chuẩn E4, Dung tích 4260cc.
Lốp 9.00 - 20.
THÙNG HÀNG
THÙNG CỦA XE BEN KC10385D :
Thùng xe ben 8,2 tấn cửu long có thông số DxRxC : 3,76 x 2,29 x 0,75 m.
DxRxC : 3,76 x 2,29 x 0,75 m.
Đạt được 6,5 khối.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT |
Mã kiểu loại |
KC10385D-E4 |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
5605 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
8200/8200 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
14000/14000 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
5920x2500x2620 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3760x2290x750 |
Khoảng cách trục |
3300 |
Vết bánh xe trước/sau |
1765/1710 |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài |
2010 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4D140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
4214 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2800 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
653H-226D-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động |
cầu sau |
Cầu trước |
LS30G000-045W02 |
Cầu sau |
LS24C633-100W02; 10 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
Lốp |
9.00-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
8 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
3401YJ-010BX |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis |
240x65x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-F160x600; đường kính 160mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
------------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.