TỔNG QUAN VỀ TMT CỬU LONG KC10370D2 ( KC700D2 ) :
Mẫu xe tải ben trung tốt nhất hiện tại trên thị trường, phù hợp mọi loại địa hình, mục đích chở hàng.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE TMT CỬU LONG KC10370D2 :
Ngoại thất là điểm cộng của mẫu xe ben này.
Cabin đơn, dạng vuông vát cong truyền thống.
Các màu chủ đạo là xanh đông phong, xanh dưa
Chiều dài tổng thể : 5,935m.
Chiều dài cơ sở : 3,35m.
Xe khi nhìn từ đằng sau.
Cabin truyền thống.
Kính chắn gió rộng, trang bị thêm 6 gương.
Cụm đèn lớn, có thêm đèn sương mù.
NỘI THẤT
NỘI THẤT XE BEN TMT CỬU LONG 7 TẤN 2 CẦU LÁP :
Nội thất rộng cao, rộng dãi, trang bị đầy đủ tất cả tiện nghi.
Khoang cabin đơn rất rộng.
Ghế da trang bị theo xe.
Vô-lăng lái trợ lực dầu.
Số chỗ ngồi là 3.
Màu sắc trong cabin hài hòa, trang nhã.
Mặt taplo hiển thị điện tử.
Nút điều chỉnh xe và giải trí radio xe.
Phím chờ điều hòa.
Số 2 tầng 6 số tiến 1 số lùi.
Hệ thống phanh tay, lên ben xe.
Kính chỉnh điện của xe.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM CỦA XE KC700D2 :
Khung gầm, động cơ xe của tmt cửu long luôn luôn được đánh giá cao.
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Ti đẩy ben thủy lực.
Cầu sau chịu tải 9,5 tấn. Tỉ số truyền 6,33
Cầu trước chịu tải 4,5 tấn. Tỉ số truyền 6,33
Hệ thống treo sau nhíp lá 2 tầng.
Hộp số 6 số tiến 1 số lùi.
Động cơ E4, dung tích 4216cc.
Lốp xe 9.00-20.
THÙNG HÀNG
THÙNG HÀNG XE TMT CỬU LONG 7 TẤN 2 CẦU LÁP :
Thùng hàng với thông số tuyệt vời DxRxC : 3,76 x 2,09 x 0,68 m cho khả năng chở 6 khối hàng.
Kích thước thùng DxRxC : 3,76 x 2,09 x 0,68m.
Trong lòng thùng.
Thùng rất dày dặn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT |
Mã kiểu loại |
KC10370D2-E4 |
Công thức bánh xe |
4×4 |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
5920 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
7000/7000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
13115/13115 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
5935x2290x2730 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3760x2090x680 |
Khoảng cách trục |
3325 |
Vết bánh xe trước/sau |
1820/1710 |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài |
2010 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4D140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
4214 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2800 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
653-264-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu trước, cầu sau |
Cầu trước |
LS23F633-045W02; 4,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
Cầu sau |
LS24E633-090W01; 9 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
Lốp |
9.00-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
9 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 9 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
3404YJ-010XB |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis |
239x70x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-F160x600; đường kính 160mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.