KC7050D2 - Cửu Long 5 tấn 2 Cầu

KC7050D2 - Cửu Long 5 tấn 2 Cầu

Giá: 515.000.000525.000.000

CÔNG TY ỦY QUYỀN CHÍNH HÃNG NHÀ MÁY TMT CỬU LONG.

Liên hệ 096 999 8286 / 035 283 5577 Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !

Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%, thời hạn tối đa 72 tháng.

Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...

Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách.

    • Hỗ trợ trả góp 80%
    • Đăng kí lái thử miễn phí.
    • Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm, giao xe,...
    • Tư vấn 24/24 : 096 999 8286
Nhận báo giá

TỔNG QUAN VỀ XE BEN TMT CỬU LONG KC7050D2 :

Đây là mẫu xe ben truyền thống của TMT CỬU LONG đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ lâu.

HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.

NGOẠI THẤT

NGOẠI THẤT XE BEN KC7050D2 - 5 TẤN 2 CẦU :

Ngoại thất được đánh giá cao bởi thiết kế chắc chắn, mạnh mẽ và dễ dàng di chuyển trong cung đường khó.

Mặt cabin đơn, vuông vắn.

Chiều dài tổng thể 5,38m.

Chiều dài cơ sở 2,96 m.

Thiết kế đẹp mắt.

Mặt ca-lang rộng ốp nhựa đen, logo TMT mạ crom.

Kính chắn gió bản lớn.

Cụm đèn tầng lớn, đèn halogen có thêm đèn phá sương.

Nhìn từ đằng sau.

NỘI THẤT

NỘI THẤT KC500D2 - XE BEN 5T 2 CẦU CỬU LONG :

Nội thất rộng dãi, trang bị đầy đủ nội thất đem lại cảm giác lái tốt nhất cho người ngồi.

Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải ben.

Đầy đủ tiện nghi.

Vô lăng xe

Vô-lăng 4 chấu đem lại cảm giác lái tốt.

Hệ thống giải trí kèm nút điều chỉnh chế độ xe.

Nút điều khiển điều hòa.

Nội thất bố trí khoa học.

Hộp để đồ rộng.

Màn hình hiển thị điện tử hiện đại.

Ghế da theo xe.

Lên ben và phanh tay.

Trang bị kính điện.

KHUNG GẦM

KHUNG GẦM XE BEN KC7050D2 : 

Khung gầm chắc chắn, sức chịu tải lên tới 10 tấn.

Vô lăng xe

Cầu sau chủ động, chịu tải 6,5 tấn. Tỉ số truyền 6,33.

Vô lăng xe

Hệ thống treo nhíp lá 2 tầng.

Thép hộp rất là dầy.

Hệ thống ti đẩy ben thủy lực.

Động cơ tiêu chuẩn E4, dung tích 2672cc.

Lốp casumia 8.25 - 16.

THÙNG HÀNG

THÙNG CỦA XE KC500D2 :

Thùng xe rất dầy dặn với thông số : 3,34 x 1,92 x 0,60 m. 

Kích thước thùng d x r x c : 3,34 x 1,92 x 0,60 m.   

Bên trong thùng xe.

Thùng xe nhìn từ đằng sau.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

THÔNG SỐ KĨ THUẬT : 

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu TMT
Mã kiểu loại KC7050D2-E4
Công thức bánh xe 4×4
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 4230
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 4990/4990
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 9415/9415
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 5465x2110x2530
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 3340x1920x600
Khoảng cách trục 2960
Vết bánh xe trước/sau 1630/1570
Vết xe bánh xe sau phía ngoài 1830
Động cơ Kiểu loại động cơ YN27CRD1
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 2672
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 70/3200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/Dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số 17JK77YTC-00020-LSL/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển Cơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ động Cầu trước, cầu sau
Cầu trước WT2068/2E4 4E; 3,5 tấn; tỉ số truyền 6,33
Cầu sau WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33
Lốp 8.25-16
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 9 lá
Hệ thống treo sau Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống lái Mã hiệu 3401YJ-010BX
Loại cơ cấu lái Trục vít ê cu bi
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm)
Chassis 208x65x(5+4) (mm)
Loại dây đai an toàn Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben SJ001; đường kính 140 mm
Khác Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 02x12Vx85Ah
Dung tích thùng nhiên liệu 75 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng

 

---------------------------------------------------

----------------------------------------------------------

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu loại xe Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu TMT
Mã kiểu loại KC7050D2-E4
Công thức bánh xe 4×4
Khối lượng (kg) Khối lượng bản thân 4230
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất 4990/4990
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất 9415/9415
Số người cho phép chở, tính cả người lái 3(195kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao 5465x2110x2530
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao 3340x1920x600
Khoảng cách trục 2960
Vết bánh xe trước/sau 1630/1570
Vết xe bánh xe sau phía ngoài 1830
Động cơ Kiểu loại động cơ YN27CRD1
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 2672
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 70/3200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền lực và chuyển động Kiểu loại/Dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số 17JK77YTC-00020-LSL/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển Cơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ động Cầu trước, cầu sau
Cầu trước WT2068/2E4 4E; 3,5 tấn; tỉ số truyền 6,33
Cầu sau WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33
Lốp 8.25-16
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 9 lá
Hệ thống treo sau Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống lái Mã hiệu 3401YJ-010BX
Loại cơ cấu lái Trục vít ê cu bi
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm)
Chassis 208x65x(5+4) (mm)
Loại dây đai an toàn Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Thiết bị chuyên dùng Hệ thống ben SJ001; đường kính 140 mm
Khác Loại ắc quy/Điện áp dung lượng 02x12Vx85Ah
Dung tích thùng nhiên liệu 75 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng

 

THÔNG TIN KHÁC

Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )

FB : Phạm Toản Xe Tải

Youtube : Phạm Toản Xe Tải 

Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577

Website: tmtcuulong.com

Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com

PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.

Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.

Dành cho khách hàng
SẢN PHẨM
CHUYÊN XE TẢI TMT - TATA - HOWO TẠI HÀ NỘI

 

096.999.8286