TỔNG QUAN VỀ HOWO SINOTRUK 6,45 TẤN ST8565D :
Xe được thiết kế phù hợp hơn với việc di chuyển trong khu dân cư, chở vật liệu xây dựng và công trình.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE BEN HOWO SINOTRUK ST8565D :
Ngoại thất không quá to dễ dàng đi trong những cung đường nhỏ hơn bình thường.
Cabin xe vuông, Khoảng sáng gầm ổn 60cm.
Cabin rất đẹp và lịch sự.
Cụm đèn xếp tầng, có thêm đèn sương mù.
Chiều dài tổng thể : 5,27m. Chiều dài cơ sở : 2,8m.
Nhìn từ đằng sau xe.
NỘI THẤT
NỘI THẤT TMT/ST8565D 6,45 TẤN 1 CẦU LÁP :
Nội thất rộng dãi, hiện đại, trang bị đầy đủ.
Khoang cabin đơn rộng dãi.
Vô-Lăng 3 chấu, in logo CNHTC.
Có cửa thông gió trần.
Ghế da theo xe.
Mặt taplo hiện đầy đủ các thông số.
Hệ thống phanh tay, cần số, lên ben.
Hệ thống nút, phím điều chỉnh chế độ xe.
Cần số 5 số tiến 1 số lùi, vào số mượt mà.
Hệ thống giải trí, đài và phím chờ điều hòa.
Cửa xe bố chí quay tay.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM XE BEN ST8565D :
Được chính CNHTC sản xuất đồng bộ.
Cầu sau chủ động, chịu tải : 8 tấn. Tỉ số truyền 6,33.
Cầu trước có dầm ngang nâng đỡ.
Hệ thống ti đẩy ben thủy lực.
Bình nhiên liệu 140l. 2 Ăcquy 12v.
Hệ thống treo sau nhíp lá 2 tầng.
Động cơ CNHTC tiêu chuẩn E4, dung tích 3298cc.
Thông số lốp 8.25 - 20.
THÙNG HÀNG
THÙNG XE ST8565D :
Thùng xe đối với phiên bản 1 cầu sẽ nhỏ hơn so với phiên bản 2 cầu.
DxRxC : 3,17 x 2,06 x 0,78 m.
Thùng rất dầy dặn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Mã kiểu loại |
TMT/ST8565D-E4 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
4580 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
6450/6450 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
11225/11225 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
5270x2260x2600 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3170x2060x780 |
Khoảng cách trục |
2800 |
Vết bánh xe trước/sau |
1740/1650 |
Vết xe bánh sau phía ngoài |
1930 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YN33CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (cm3) |
3298 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
85/3200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
145H-374-93/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu sau |
Cầu trước |
FG4013001740; 3,5 tấn |
Cầu sau |
FG7103111657; 8 tấn; tỉ số truyền 6,33 |
Lốp |
8.25-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
9 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
FG9604472501/2 |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp (6+5) (mm) |
Chassis |
230x65x(6+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-E140x530; đường kính 140 mm |
Khác |
Màu sắc |
Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
02x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu |
140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.