TỔNG QUAN VỀ XE BEN HOWO SINOTRUK ST11895D :
Đây là mẫu xe ben trung lớn nhất của Howo Sinotruk, trang bị 1 cầu láp.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE BEN HOWO SINOTRUK ST11890D - HOWO 950D :
Ngoại thất có thể nói xe không bé hơn quá nhiều so với các mẫu xe ben 3 chân.
Cabin Howo truyền thống.
Tất cả tên logo đều được mạ crom, bố trí đẹp mắt.
Khoảng sáng gầm xe 80cm.
Chiều dài tổng thể : 6,55 m.
Chiều dài cơ sở : 3,9 m
Gầm cao máy thoáng.
Nhìn từ đằng sau xe.
NỘI THẤT
NỘI THẤT HOWO SINOTRUK 8,8 TẤN 1 CẦU :
Nội thất rộng dãi, trang bị đầy đủ tất cả option quan trọng nhất.
Đầy đủ tiện nghi.
Vô-lăng 3 chấu trợ lực lái dầu.
Ghế da trang bị theo xe.
Cửa thông gió lóc cabin.
Màn hình hiển thị điện tử.
Phím, nút điều khiển điều hòa, chế độ xe.
Phanh tay, lên ben của xe.
Cửa kính cơ.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM CỦA XE HOWO 950D :
Khung gầm, động cơ, hộp số được chính CNHTC sản xuất đồng bộ.
Cầu sau chủ động, tỉ số truyền 6,5. Chịu tải 10 tấn.
Cầu trước có dầm ngang nâng đỡ, hệ thống treo nhíp lá.
Bình nhiên liệu 165L.
Trục các đăng.
Có thanh cản ngang bảo vệ.
chassi trải dài toàn bộ thân xe.
Ti đẩy thủy lực.
Hộp số cơ khí 6 số tiến 1 số lùi.
Động cơ CNHTC - E4 - dung tích 4260cc.
Lốp 10.00 - 20.
THÙNG HÀNG
THÙNG XE BEN TỰ ĐỔ 8,8 TẤN 1 CẦU HOWO :
Thùng xe dầy dặn, cho phép chở được 7,5 khối.
Thông số DxRxC : 4,285 x 2,24 x 0,74 m.
Thùng xe dầy dặn, chắc chắn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT CNHTC |
Mã kiểu loại |
ST11895D-E4 |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
6690 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
8800/8800 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
15685/15685 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
6550x2500x2750 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
4285x2240x740 |
Khoảng cách trục |
3900 |
Vết bánh xe trước/sau |
1940/1860 |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài |
2210 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4E160-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
4260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
118/2600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
WLY9TS90D-40-93/Hộp số cơ khí/9 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động |
cầu sau |
Cầu trước |
FG4005005010/6; 6 tấn |
Cầu sau |
FG7112005040/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,5 |
Lốp |
11.00-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
10 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 10 lá, nhíp phụ 8 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
LG9716470020/4 |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis |
255x70x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
FG9806745809; đường kính 180 mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
165 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.