TỔNG QUAN VỀ XE BEN ST11890D2 - 8,45 TẤN 2 CẦU DẦU :
Đây là mẫu xe ben chiến lược đi rừng, phù hợp với tất cả mọi loại địa hình hiểm chở nhất, sức chịu quá tải tốt.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE BEN ST11890D2 - HOWO 850D2 :
Ngoại thất được đánh giá cao bởi tính hầm hố, thiết kế bắt mắt mạnh mẽ và cá tính.
Cabin kép Howo vuông mạnh mẽ.
Cabin dạng lật.
3 màu chủ đạo xanh dưa, xanh đông phong và xanh cốm.
Chiều dài tổng thể : 6,345m.
Chiều dài cơ sở : 3,65m.
Gầm cao máy thoáng.
Xe nhìn từ đằng sau.
NỘI THẤT
NỘI THẤT XE BEN 8,45 TẤN 2 CẦU DẦU :
Nội thất với nhiều đổi mới.
Đầy đủ tiện nghi.
Vô-lăng 3 chấu trợ lực lái dầu.
Ghế da trang bị theo xe.
Cửa thông gió lóc cabin
Tap-lo hiển thị điện tử.
Phím, nút thay đổi chế độ trên xe.
Phanh tay, lên ben của xe.
Kính quay tay.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM HOWO 850D2 :
Khung gầm xe ben tự đổ howo sinotruk được đánh giá cao, và đồng bộ do chính CNHTC sản xuất.
Cầu sau là cầu dầu chịu tải 16 tấn, tỉ số truyền 6,72.
Cầu trước là cầu dầu chịu tải 6 tấn, tỉ sô truyền 6,72.
Bình nhiên liệu 150L.
Hệ thống trục các đăng.
Hệ thống treo trước nhíp lá.
Có thanh cản ngang bảo vệ.
Thép chuyên dụng trải khắp thân xe.
Ti đẩy ben thủy lực.
Hộp số cơ khí 6 số tiến 1 số lùi.
Động cơ CNHTC - E4 - dung tích 4260cc.
Lốp chuyên dụng 11.00 - 20.
THÙNG HÀNG
THÙNG CỦA XE BEN ST11890D2 :
Đi cùng với kích thước xe lớn là thùng của xe cũng có kích thước rất lớn.
DxRxC : 4,05 x 2,29 x 0,745 m.
Thùng rất dầy dặn.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
Mã kiểu loại |
TMT/ST11890D2-E4 |
Công thức bánh xe |
4×4 |
Khối lượng bản thân |
7060 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
8450/8450 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
15705/15705 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
6345x2500x2850 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
4050x2290x745 |
Khoảng cách trục |
3650 |
Vết bánh xe trước/sau |
1940/1850 |
Vết xe bánh sau phía ngoài |
2200 |
Kiểu loại động cơ |
YC4E160-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (cm3) |
4260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
118/2600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
JK145PD3U-6BK2-HX4/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu trước, cầu sau |
Cầu trước |
FG4012422236-3; 6 tấn; tỉ số truyền 6,72 |
Cầu sau |
ST16 (16 tấn); tỉ số truyền 6,72 |
Lốp |
11.00-20 |
Hệ thống treo trước |
9 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
Mã hiệu |
LG9716470020/4 |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis |
255x70x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Hệ thống ben |
HG-E180x690; đường kính 180mm |
Màu sắc |
Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu |
150 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.