TỔNG QUAN VỀ DFSK K01S BẢN THÙNG KÍN :
Xe K01s đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, trang bị động cơ DongFeng chính hãng, tải trọng 1 Tấn, kích thước lòng thùng dài 2m7, là sản phẩm có giá thành thấp nhất trong cùng phân khúc trọng tải.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE TẢI DFSK K01S THÙNG KÍN :
Ngoại thất chuẩn xe tải, cabin vuông vát cong theo tỉ lệ phù hợp. Kích thước tổng thể là : 4580x1575x2260 mm, kích thước lọt lòng thùng là : 2705 x 1470 x 1450 mm. Kết hợp với khung gầm chassi cực kì chắc chắn.
Mặt cabin xe to bản.
2 phiên bản màu sắc xanh và trắng.
Mặt bên của xe, chiều dài cơ sở 2,76 m
Cụm đèn halogen lớn, dải sáng vàng.
Đèn sương mù theo xe.
Tem cam kết của nhà máy.
Mặt sau của xe.
NỘI THẤT
NỘI THẤT DFSK K01S THÙNG KÍN :
Nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi như : điều hòa, kính điện, loa đài, âm thanh, ánh sáng, trợ lực lái, cam lùi, hành trình, màn hình,...
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải, ghế bọc nỉ.
Đầy đủ tiện nghi.
Taplo hiện đầy đủ thông số.
Màn hình android lớn, nghe nhạc xem video,...
Cần phanh tay dễ thao tác, cần số cơ mượt mà.
Ghế nỉ êm ái, có hỗ trợ lên ghế da.
Hộp để đồ rộng dãi.
Khóa điện từ xa.
Kính chỉnh điện một chạm.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM TMT DFSK K01S THÙNG KÍN :
Khung gầm làm từ thép chuyên dụng, rất ít các mối hàn, độ cứng vững rất cao.
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Thép hộ rất là dầy, nên tới 20cm.
Cầu sau chủ động, chịu tải 1,6 tấn, tỉ số truyền 5,125.
Động cơ xăng tiêu chuẩn khí thải E5, tiết kiệm nhiên liệu, dung tích 1240 cc
Lốp casumina không săm, 165/70R13 LT.
THÙNG HÀNG
THÙNG KÍN K01S :
Phù hợp chở đồ đông lạnh, thủy hải sản với kích thước thùng là : 2705x1470x1450 mm
Kích thước thùng d x r x c : 2705x1470x1450 mm.
Bên trong rất rộng rãi.
Sàn thùng tôn thép vững chắc.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÙNG KÍN |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (thùng kín) |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
K01S/10TK |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4580x1575x2260 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2705x1470x1450 |
Cabin |
mm |
1740x1575x1520 |
Khoảng cách trục |
mm |
2760 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
1100 |
Tải trọng |
kg |
810 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2040 |
Số chỗ ngồi |
|
2 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại động cơ |
|
DK 12-10 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
Thể tích làm làm việc |
cm3 |
1240 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
69,71×81,2 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
65/6000 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
112/4400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số |
|
MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau |
|
Cầu chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – thanh răng. Dẫn động cơ khí, trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
165/70R13 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
32,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,24 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
40 |
---------------------------------------------------
---------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.