TỔNG QUAN VỀ DFSK K01 THÙNG KÍN :
Đây là mẫu xe tải nhẹ, xe tải nhỏ giá thành thấp nhất trong phân khúc mà vẫn đảm bảo mang lại trải nghiệm tuyệt vời, trang bị đầy đủ nội thất, thùng hàng lớn kèm với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt và khỏe khoắn.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE TẢI DFSK K01 THÙNG KÍN :
Ngoại thất chuẩn xe tải, cabin vuông vát cong theo tỉ lệ phù hợp. Kích thước tổng thể là : 4300 x 1600 x 2220 mm, kích thước lọt lòng thùng là : 2470 x 1510 x 1440 mm. Kết hợp với khung gầm chassi cực kì chắc chắn.
Mặt cabin xe cảm hứng từ BMW.
Mặt bên của xe.
Cụm đèn lớn, đèn halogen.
Trang bị đèn sương mù theo xe.
Tem xe cam kết của nhà máy.
Nhìn từ đằng sau xe.
NỘI THẤT
NỘI THẤT TMT DFSK K01 THÙNG KÍN :
Nội thất trang bị đầy đủ như xe con.
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải, ghế bọc nỉ.
Vô lăng 4 chấu, trợ lực lái điện.
Taplo hiện đầy đủ thông số.
Tiện ích giải trí radio, điều hòa 2 chiều.
Cần số, phanh tay dễ cầm lắm.
Ghế bọc nỉ êm ái.
Hộp để đồ rộng dãi.
Kính chỉnh điện một chạm.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM XE TẢI NHẸ MÁY XĂNG DFSK K01 :
Khung gầm xe được chế tạo từ thép chuyên dụng, Chịu tải 1500kg gần như không có các mối hàn nên rất cứng vững, bền bỉ.
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Cầu sau chịu tải 1,5 tấn, tỉ số truyền 5,125.
Động cơ xăng tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Lốp casumina không săm, 165/70R13 LT.
THÙNG HÀNG
THÙNG CỦA TMT K01 THÙNG KÍN :
Phù hợp với các mặt hàng đông lạnh, hải sản,...
Kích thước thùng d x r x c : 2,47 x 1,51 x 1,44 m
kết cấu thép vững chắc.
Sàn thùng không rập sóng, nhưng đảm bảo cứng vững cao.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÙNG KÍN |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
K01-TK |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4300x1600x2220 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2470x1510x1440 |
Cabin |
mm |
1740x1560x1520 |
Khoảng cách trục |
mm |
2515 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
1100 |
Tải trọng |
kg |
750 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
1980 |
Số chỗ ngồi |
|
02 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ |
|
AF10-13 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
990 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
65,0×75,3 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
45/5200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
90/2800 ~ 3600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. |
Hộp số |
|
MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau |
|
Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
|
Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
165/70R13 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
% |
27,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
4,85 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
91 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
40 |
---------------------------------------------------
---------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.