TỔNG QUAN VỀ DFSK K05S BẢN 2 CHỖ :
Xe van K05s là dòng xe chở hàng khá phổ biến ở Thái Lan, đây là mẫu xe được sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu Euro 5. Động cơ 1.2 mạnh mẽ với hộp số MR513B01/Hộp số cơ khí/ 5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí. Cầu sau chủ động, tải trọng 1,5 tấn, tỉ số truyền 4,3.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE TẢI DFSK K05S BẢN 5 CHỖ :
Ngoại thất chuẩn xe tải, cabin vuông vát cong theo tỉ lệ phù hợp. Kích thước tổng thể là : 4070x1560x1900 mm, kích thước lọt lòng thùng là : 1360 x 1320 x 1430 mm. Kết hợp với khung gầm chassi cực kì chắc chắn.
Khoảng cách trục 2760 mm.
Đầy đủ màu sắc xanh, trắng,...
Mặt calang 2 lớn 2 tầng giúp tản nhiệt rất tốt.
Cụm đèn halogen cỡ lớn, đầy đủ xinhan, cos, pha. và đèn sương mù.
Kính chắn gió bản rộng.
Tem xe cam kết của nhà sản xuất.
Nhìn từ đằng sau xe rất đẹp
NỘI THẤT
NỘI THẤT TMT DFSK K05S 5 CHỖ :
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải, ghế bọc nỉ.
Đầy đủ tiện nghi.
Mặt taplo hiện đầy đủ thông số, chi tiết.
Nội thất sang trọng như xe con.
Cần số và phanh tay bố trí hợp lý.
Vô lăng trợ lực lái điện.
Hộp để đồ rất rộng.
Khóa tự động điều khiển từ xa.
Màn hình android xem video, nghe nhạc, điều hòa 2 chiều.
Cam lùi của xe.
Cam hành trình của xe.
Kính điện 1 chạm.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM CỦA TMT DFSK K05S 5 CHỖ :
Hệ thống khung gầm làm từ thép hộp cực kì cứng vững, rất ít mối hàn, việc chở quá tải nên 1,2 tới 2 tấn là bình thường.
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Thép hộ rất là dầy, nên tới 20cm.
Hộp số 5 số tiến 1 số lùi.
Động cơ xăng E5 - đồng bộ DFSK, dung tích 1240 cc
Lốp casumina không săm, 165/70R13 LT.
THÙNG HÀNG
THÙNG HÀNG CỦA XE TMT DFSK K05S 5 CHỖ :
Với phiên bản 5 chỗ này vừa có thể chở hàng, vừa có thể chở người, với khoang hàng rộng 1,3 x 1,3 x 1,4 m
Kích thước thùng d x r x c : 1,3 x 1,3 x 1,4 m
Sàn thùng inox.
4
Thùng hàng rộng rãi.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải VAN |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
K05S-5N |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4070x1560x1900 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
1360x1320x1430 |
Khoảng cách trục |
mm |
2760 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
1030 |
Tải trọng |
kg |
700 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2055 |
Số chỗ ngồi |
|
05 (325 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại động cơ |
|
DK12-10 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
1240 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
69,71×81,2 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
65/6000 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
112/4400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. |
Hộp số |
|
MR513B01/Hộp số cơ khí/ 5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau |
|
Cầu sau chủ động; tải trọng 1,5 tấn; tỉ số truyền 4,3 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
165/70R13 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,01 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
109 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
40 |
---------------------------------------------------
---------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.