TỔNG QUAN VỀ TMT DFSK C35 BẢN 5 CHỖ :
Với phiên bản 5 chỗ khách hàng vừa có thể chở người, vừa có thể chở hàng hóa rất tiện lợi. Hai màu cơ bản là Trắng và Xám không gian.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE VAN DFSK C35 BẢN 5 CHỖ :
Chiều dài tổng thể của xe là 4510 mm và chiều dài cơ sở là 3050 mm lên dễ dàng đi lại trong nội thành.
Ngoại thất hầm hố, ý tưởng của Transit.
Cabin vuông, nhô cá mập, 2 tầng calang chắn gió.
Sơn dây tĩnh điện rất đẹp và bền màu.
Nhìn từ đằng sau rất vuông vắn, cửa đẩy lên trên.
Tem xe cam kết của TMT Motors.
Cụm đèn tầng lớn, có đèn phá sương.
Phía sau có logo dongfeng, trang bị sẵn cam lùi.
NỘI THẤT
NỘI THẤT DFSK C35 BẢN 5 CHỖ :
Nội thất sang trọng, rộng dãi đầy đủ tiện nghi, trang bị đầy đủ option như xe hơi.
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải, ghế bọc nỉ.
Đầy đủ tiện nghi.
Cửa kính chỉnh điện.
Vô lăng 3 chấu trợ lực lái điện, taplo hiện đầy đủ thông tin.
Cần số, phanh tay dễ thao tác.
Khóa điện điều khiển từ xa.
Màn hình android lớn hỗ trợ nghe nhạc xem phim, kết nối sẵn cam lùi, hành trình.
Cận cảnh nút chạm kính chỉnh điện.
KHUNG GẦM
HỆ THỐNG KHUNG GẦM XE :
Xe trang bị hệ thống khung gầm cực kì chắc chắn.
Hệ thống treo sau là nhíp lá.
Cầu sau xe chủ động chịu tải 1,9 tấn. Tỉ số truyền 4.7
Động cơ xăng, E5, dung tích 1493cc lớn nhất phân khúc.
Lốp casumina không săm, 185R14C.
THÙNG HÀNG
THÙNG XE :
Với bản 5 chỗ thì thùng xe sẽ không quá lớn vì còn phải bố trí hàng ghế đằng sau, tuy nhiên vẫn thuộc dạng lớn nhất của tải van.
Kích thước thùng d x r x c : 1640x1440x1170 mm
Thùng rất rộng, sàn thùng lót inox sáng bóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải VAN |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
C35-5N |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4510x1680x2010 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
1640x1440x1170 |
Khoảng cách trục |
mm |
3050 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
1400 |
Tải trọng |
kg |
945 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2670 |
Số chỗ ngồi |
|
05 (325 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại động cơ |
|
DK15-06 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
1493 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
75×84,5 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
74/6000 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
136/2800~3600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. |
Hộp số |
|
MR515D02/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau |
|
Cầu sau chủ động; tải trọng 1,9 tấn; tỉ số truyền 4,7 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
185R14C |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
25,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,85 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100,32 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
55 |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.