TỔNG QUAN VỀ DFSK K01S BẢN THÙNG LỬNG :
Xe K01s đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, trang bị động cơ DongFeng chính hãng, tải trọng 1 Tấn, kích thước lòng thùng dài 2m7, là sản phẩm có giá thành thấp nhất trong cùng phân khúc trọng tải.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE TẢI DFSK K01S THÙNG LỬNG
Ngoại thất chuẩn xe tải, cabin vuông vát cong theo tỉ lệ phù hợp. Kích thước tổng thể là : 4450x1575x1800 mm, kích thước lọt lòng thùng là : 2700 x 1435 x 350 mm. Kết hợp với khung gầm chassi cực kì chắc chắn.
Mặt cabin to, 2 tầng calang.
Chiều dài cơ sở 2760 mm.
Mặt bên của xe.
Cụm đèn rất lớn.
Đèn sương mù trang bị theo xe.
Tem xe cam kết của nhà máy.
Đằng sau của xe, có trang bị cam lùi.
NỘI THẤT
NỘI THẤT XE DFSK K01S THÙNG LỬNG :
Nội thất đầy đủ như xe con.
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải, ghế bọc nỉ.
Đầy đủ tiện nghi.
Mặt taplo hiện đầy đủ thông số cần thiết.
Màn hình android lớn.
Cần số và phanh tay thiết kế hợp lý.
Ghế nỉ êm ái.
Hộp để đồ rộng rãi.
Trang bị khóa cửa từ xa.
Kính điện một chạm.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM TMT DFSK K01S THÙNG LỬNG :
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Thép hộ rất là dầy, nên tới 20cm.
Cầu sau chủ động, tỉ số chuyền 5.125, chịu tải 1,6 tấn.
Động cơ đồng bộ DFSK, máy xăng, tiêu chuẩn E5, có tubo, dung tích 1260 cc.
Lốp casumina không săm, 165/70R13.
THÙNG HÀNG
THÙNG HÀNG DFSK K01S THÙNG LỬNG :
Kích thước thùng d x r x c : 2,7 x 1,435 x 0,35
Sàn thùng dập sóng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÙNG LỬNG |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (thùng lửng) |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
K01S/10TL |
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4450x1575x1800 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2700x1435x350 |
Cabin |
mm |
1740x1575x1520 |
Khoảng cách trục |
mm |
2760 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
930 |
Tải trọng |
kg |
990 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2050 |
Số chỗ ngồi |
|
2 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại động cơ |
|
DK 12-10 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
Thể tích làm làm việc |
cm3 |
1240 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
69,71×81,2 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
65/6000 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
112/4400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số |
|
MR513B01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau |
|
Cầu chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – thanh răng. Dẫn động cơ khí, trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
|
Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
165/70R13 |
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
% |
32,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,24 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
111 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
40 |
---------------------------------------------------
--------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.