TỔNG QUAN VỀ DFSK K01 BẢN MUI BẠT :
Xe tải thương mại mang hiệu DFSK là dòng xe tải Thái Lan khá phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là tại Thái Lan và Việt Nam. Đây là dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn có thiết kế hiện đại, đẳng cấp cùng với đồng cơ mạnh mẽ.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE TẢI DFSK K01 MUI BẠT 880KG :
Ngoại thất chuẩn xe tải, cabin nhô ra kiểu cá mập. Kích thước tổng thể là : 4200x1560x2220 mm, kích thước lọt lòng thùng là : 2350 x 1420 x 1500 mm. Kết hợp với khung gầm chassi cực kì chắc chắn.
Mặt cabin xe cảm hứng từ BMW.
Nơi để nước làm mát, rửa kính và dầu.
Khoảng cách trục 2515 mm.
Dải đèn halogen lớn, ánh sáng vàng.
Đèn phá sương sẵn theo xe.
Tem cam kết bảo hành của nhà máy.
Nhìn từ đằng sau xe.
NỘI THẤT
NỘI THẤT XE TẢI 880KG DFSK K01 MUI BẠT :
Xe dfsk k01 có nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi giúp khách hàng luôn hài lòng.
Nội thất rộng rãi, chuẩn xe tải.
Vô lăng 4 chấu, trợ lực lái điện.
Mặt taplo hiện đầy đủ các thông tin.
Phần giải trí đài radio, điều hòa 2 chiều.
Cần số dễ dàng cầm nắm, phanh tay dễ thao tác.
Ghế bọc nỉ thấm mồ hôi.
Hộp để đồ rất rộng dãi.
Kính chỉnh điện một chạm.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM TMT K01 MUI BẠT :
Xe tải dfsk k01 có khung gầm chắc chắn, làm từ thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe, rất ít các mối hàn.
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Cầu sau chủ động, tỉ số chuyền 5,125, chịu tải 1,5 tấn.
Động cơ xăng, tiêu chuẩn Euro 5, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Lốp casumina không săm, 165/70R13.
THÙNG HÀNG
THÙNG XE TMT K01 MUI BẠT 880KG :
Xe có thùng đóng tại nhà máy TMT CỬU LONG đạt chất lượng cao. Với kích thước lọt lòng là : 2350 x 1420 x 1500 mm.
Kích thước thùng d x r x c : 2,35 x 1m42 x 1m5
Sàn thùng dập sóng cứng vững.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÙNG MUI BẠT |
Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu |
|
TMT |
Mã kiểu loại |
|
K01-MB |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4200x1560x2275 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2350x1420x1500 |
Cabin |
mm |
1740x1560x1520 |
Khoảng cách trục |
mm |
2515 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng bản thân |
kg |
990 |
Tải trọng |
kg |
880 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2000 |
Số chỗ ngồi |
|
02 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ |
|
AF10-13 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
990 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
65,0×75,3 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
45/5200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
90/2800 ~ 3600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. |
Hộp số |
|
MR510N01/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau |
|
Cầu chủ động; 1,5 tấn; tỉ số truyền 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
|
Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
165/70R13 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,9 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
4,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
40 |
---------------------------------------------------
---------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.