TỔNG QUAN VỀ XE BEN CỬU LONG KC10570D2 2019 :
Đây là mẫu xe ben trung được trang bị 2 cầu rất rất khỏe, mạnh mẽ.
HÌNH ẢNH TỔNG QUAN XE.
NGOẠI THẤT
NGOẠI THẤT XE BEN KC10570D2 - 7 TẤN 2 CẦU DẦU :
Ngoại thất gây ấn tượng với thiết kế chắc chắn, đầy mạnh mẽ.
Cabin kép, dạng vuông.
Chiều dài tổng thể : 6,27 m
Trang bị đèn mắt sói, kèm đèn phá sương.
Chiều dài cơ sở : 3,620m
Nhìn từ đằng sau rất chắc chắn.
NỘI THẤT
NỘI THẤT XE BEN 7 TẤN 2 CẦU DẦU 2019 :
Nội thất rộng dãi, trang bị đầy đủ.
Khoang cabin rất rộng, ghế hơi theo xe.
Cabin kép có giường nằm
Vô-lăng trợ lực lái dầu.
Hệ thống nút điều chỉnh, chế độ trên xe.
Màu sắc hài hòa, trang nhã.
Taplo hiển thị điện tử.
Số 2 tầng, phanh tay và lên ben bố trí hợp lý.
Phím và nút chờ điều hòa.
Trang bị kính chỉnh điện.
KHUNG GẦM
KHUNG GẦM XE KC10570D2 :
Khung gầm cực kì cứng vững, thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Thép chuyên dụng trải dài trên toàn bộ thân xe.
Ti đẩy thủy lực.
Cầu sau chịu tải 13 tấn. Tỉ số truyền 6,33.
Cầu trước chịu tải 6 tấn. Tỉ số truyền 6,7.
Lốp casumina 10-20.
THÙNG HÀNG
THÙNG XE BEN KC10570D2 :
Thùng xe với thông số DxRxC : 3,97 x 2,25 x 0,595 m.
Kích thước thùng DxRxC : 3,97 x 2,25 x 0,595 m.
Trong lòng thùng.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
THÔNG SỐ KĨ THUẬT :
Kiểu loại xe |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu |
TMT |
Mã kiểu loại |
KC10570D2-E4 |
Công thức bánh xe |
4×4 |
Khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân |
7415 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất |
6400/6400 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất |
14010/14010 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái |
3(195kg) |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao |
6270x2500x2890 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao |
3970x2255x595 |
Khoảng cách trục |
3620 |
Vết bánh xe trước/sau |
1985/1870 |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài |
2210 |
Động cơ |
Kiểu loại động cơ |
YC4E140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) |
4260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
103/2600 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số |
17JK66A-00020-LSY/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển |
Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu trước, cầu sau |
Cầu trước |
LS23F671-050W01S; 6 tấn; tỉ số truyền 6,7 |
Cầu sau |
LS24A672-130W01S; 13 tấn; tỉ số truyền 6,7 |
Lốp |
10.00-20 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
9 lá |
Hệ thống treo sau |
Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 8 lá |
Hệ thống lái |
Mã hiệu |
3401G-010GFD |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi |
Trợ lực |
Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe |
Cabin |
Cabin lật |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực 2 lớp 8+4 (mm) |
Chassis |
258x70x(8+4) (mm) |
Loại dây đai an toàn |
Ghế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống ben |
HG-F180x660; đường kính 180 mm |
Khác |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng |
2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu |
165 lít |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tuỳ cung đường và tải trọng |
---------------------------------------------------
----------------------------------------------------------
THÔNG TIN KHÁC
Zalo: 096 999 8286 ( Phạm Toản Cửu Long Tmt )
FB : Phạm Toản Xe Tải
Youtube : Phạm Toản Xe Tải
Hotline 24/7: 096 999 8286 / 035 283 5577
Website: tmtcuulong.com
Mail: thanhphamtoantmt@gmail.com
PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Địa chỉ nhà máy: Km19+500 xã Trưng Trắc - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ showoom : 1105 Do Lộ - Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội.